Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
羁旅 jī lǚ
ㄐㄧ
•
羈旅 jī lǚ
ㄐㄧ
1
/2
羁旅
jī lǚ
ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live abroad
(2) to be traveling
(3) traveler
Bình luận
0
羈旅
jī lǚ
ㄐㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to live abroad
(2) to be traveling
(3) traveler
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch ty hành - 白絲行
(
Đỗ Phủ
)
•
Bồi Chương lưu hậu Huệ Nghĩa tự, tiễn Gia Châu Thôi đô đốc phó châu - 陪章留後惠義寺餞嘉州崔都督赴州
(
Đỗ Phủ
)
•
Độc Mạnh Giao thi kỳ 2 - 讀孟郊詩其二
(
Tô Thức
)
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 4 (Bồng sinh phi vô căn) - 遣興五首其四(蓬生非無根)
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thành Đô phủ - 成都府
(
Đỗ Phủ
)
•
Vạn Tuế sơn thị yến thị nhật trị tuyết - 萬歲山侍宴是日值雪
(
Trần Ích Tắc
)
•
Vọng nguyệt hữu cảm - 望月有感
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vọng Vu sơn - 望巫山
(
Trương Kiều
)
•
Xuân dạ - 春夜
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0